Gwei — là một đơn vị đo lường trong mạng Ethereum, đại diện cho một phần nhỏ của đồng tiền điện tử Ether (ETH). Thuật ngữ này xuất phát từ "gigawey" và tương đương với một phần tỷ của ETH (0,000000001 ETH hoặc 10^-9 ETH). Do đó, 1 ETH bằng một tỷ gwei!
Hệ thống đơn vị tiền tệ trong Ethereum
Trong hệ thống các đơn vị tiền tệ của Ethereum, gwei giữ một vị trí trung gian:
Wei — đơn vị cơ bản nhỏ nhất trong mạng Ethereum
Gwei (gigawei) = 1 000 000 000 wei
ETH = 1 000 000 000 wei
Ứng dụng thực tế của Gwei
Gwei có ý nghĩa hết sức quan trọng trong các giao dịch hàng ngày trên mạng Ethereum. Chức năng chính của đơn vị này là tính toán phí giao dịch, được gọi là "gas". Khi người dùng gửi ETH hoặc tương tác với các hợp đồng thông minh, họ thanh toán cho các validator của mạng bằng gwei.
Việc sử dụng gwei thay vì các đơn vị ETH đầy đủ khiến cho các khoản phí trở nên dễ hiểu hơn. Ví dụ, phí 0,000000035 ETH trông phức tạp hơn để hiểu so với cùng một số tiền được biểu diễn dưới dạng 35 gwei.
Ví dụ về cách tính phí
Để hiểu cơ chế hoạt động của gwei, hãy xem xét một ví dụ đơn giản:
Giá gas: 100 gwei
Giới hạn gas cho việc chuyển ETH thông thường: 21 000 đơn vị
Tổng phí: 21 000 × 100 gwei = 2 100 000 gwei = 0,0021 ETH
Giá gas trong gwei có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ tải của mạng Ethereum — càng có nhiều người dùng thực hiện giao dịch đồng thời, giá gas trong gwei có thể càng cao.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: nền tảng có các tài liệu và ý kiến của bên thứ ba. Không phải là lời khuyên tài chính. Có thể chứa nội dung được tài trợ.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Gwei trong mạng Ethereum là gì: cái nhìn tổng quan chi tiết
Gwei — là một đơn vị đo lường trong mạng Ethereum, đại diện cho một phần nhỏ của đồng tiền điện tử Ether (ETH). Thuật ngữ này xuất phát từ "gigawey" và tương đương với một phần tỷ của ETH (0,000000001 ETH hoặc 10^-9 ETH). Do đó, 1 ETH bằng một tỷ gwei!
Hệ thống đơn vị tiền tệ trong Ethereum
Trong hệ thống các đơn vị tiền tệ của Ethereum, gwei giữ một vị trí trung gian:
Ứng dụng thực tế của Gwei
Gwei có ý nghĩa hết sức quan trọng trong các giao dịch hàng ngày trên mạng Ethereum. Chức năng chính của đơn vị này là tính toán phí giao dịch, được gọi là "gas". Khi người dùng gửi ETH hoặc tương tác với các hợp đồng thông minh, họ thanh toán cho các validator của mạng bằng gwei.
Việc sử dụng gwei thay vì các đơn vị ETH đầy đủ khiến cho các khoản phí trở nên dễ hiểu hơn. Ví dụ, phí 0,000000035 ETH trông phức tạp hơn để hiểu so với cùng một số tiền được biểu diễn dưới dạng 35 gwei.
Ví dụ về cách tính phí
Để hiểu cơ chế hoạt động của gwei, hãy xem xét một ví dụ đơn giản:
Giá gas trong gwei có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ tải của mạng Ethereum — càng có nhiều người dùng thực hiện giao dịch đồng thời, giá gas trong gwei có thể càng cao.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: nền tảng có các tài liệu và ý kiến của bên thứ ba. Không phải là lời khuyên tài chính. Có thể chứa nội dung được tài trợ.