
Ciphertext là thông tin đã được chuyển đổi từ dạng gốc có thể đọc được (plaintext) sang dạng không thể đọc thông qua mã hóa. Plaintext là dữ liệu thô, dễ đọc với con người trước khi mã hóa. Mối quan hệ giữa ciphertext và plaintext nằm ở quá trình mã hóa và giải mã, cho phép dữ liệu chuyển đổi qua lại giữa hai trạng thái này.
Ciphertext giống như một “tập tin bị khóa”: thuật toán mã hóa là cơ chế khóa, còn chìa khóa chính là khóa mật mã học. Chỉ người sở hữu đúng khóa mới có thể giải mã ciphertext và truy xuất lại plaintext gốc.
Trong hệ sinh thái blockchain, dữ liệu on-chain mặc định là công khai. Để bảo vệ quyền riêng tư trong môi trường minh bạch, plaintext thường được mã hóa thành ciphertext trước khi ghi lên blockchain hoặc lưu trữ trên các hệ thống phi tập trung.
Ciphertext được tạo ra nhờ sự kết hợp giữa thuật toán mã hóa và khóa mật mã học. Thuật toán xác định các bước mã hóa, còn khóa đóng vai trò như một “mật khẩu” máy tính. Nếu không có khóa phù hợp, không thể giải mã được ciphertext.
Mã hóa đối xứng sử dụng cùng một khóa cho cả mã hóa và giải mã—giống như dùng một chìa để ra vào cùng một phòng. Thuật toán phổ biến là AES, phù hợp với mã hóa file hoặc tin nhắn tốc độ cao.
Mã hóa bất đối xứng sử dụng hai khóa: một khóa công khai chia sẻ rộng rãi và một khóa riêng giữ bí mật. Dữ liệu mã hóa bằng khóa công khai của ai đó chỉ có thể giải mã bằng khóa riêng của họ, giống như một bức thư chỉ người nhận mới mở được. Thuật toán phổ biến gồm RSA và các giao thức dựa trên elliptic curve.
Bước 1: Xác định mục đích sử dụng. Nhắn tin riêng tư thì dùng mã hóa đối xứng để bảo vệ tin nhắn nhanh; chia sẻ khóa an toàn thì mã hóa khóa bằng khóa công khai của người nhận.
Bước 2: Sinh khóa bằng số ngẫu nhiên an toàn (máy tính “gieo xúc xắc”), đảm bảo cả khóa và IV đều không thể đoán trước.
Bước 3: Thực hiện mã hóa. Đưa plaintext vào thuật toán, dùng khóa và IV để sinh ciphertext. Để phát hiện giả mạo, chọn chế độ xác thực như AES-GCM.
Ciphertext giúp che giấu nội dung trên mạng công khai và thường dùng trong giao tiếp ví, thanh toán riêng tư, bỏ phiếu, lưu trữ dữ liệu.
Khi truy cập website sàn giao dịch (ví dụ Gate), trình duyệt sử dụng TLS để mã hóa yêu cầu thành ciphertext trước khi truyền qua Internet—bảo vệ thông tin tài khoản và lệnh khỏi bị nghe lén.
Giao thức thanh toán bảo mật mã hóa người nhận và số tiền thành ciphertext, đồng thời dùng cơ chế bằng chứng xác thực giao dịch mà không tiết lộ thông tin nhạy cảm.
Các DAO thường dùng ciphertext cho bỏ phiếu ẩn danh tạm thời: phiếu bầu mã hóa on-chain thành ciphertext, chỉ giải mã khi kiểm phiếu để tránh bị tác động sớm.
Metadata riêng tư của NFT thường lưu dưới dạng ciphertext trên IPFS hoặc nền tảng lưu trữ phi tập trung khác; chỉ chủ sở hữu hoặc bên được cấp quyền mới giải mã và truy cập ảnh chất lượng cao hoặc nội dung mở khóa.
Ciphertext có thể “đảo ngược”—chỉ cần đúng khóa là giải mã được về plaintext. Hash là “dấu vân tay không thể đảo ngược”, chỉ dùng so sánh, không thể truy xuất dữ liệu gốc.
Chữ ký số xác thực cả nguồn gốc (“ai gửi”) và toàn vẹn (“không bị chỉnh sửa”). Thường chữ ký tạo trên hash của thông điệp để tăng tốc và độ bền. Chữ ký và ciphertext phối hợp: có thể hash và ký plaintext trước khi mã hóa thành ciphertext để truyền đi, hoặc ký ciphertext để đảm bảo tính xác thực khi truyền tải.
Xác thực chữ ký on-chain thường cần truy cập plaintext hoặc hash. Nếu chỉ lưu ciphertext, hợp đồng thông minh không thể giải mã nội dung—quản lý chữ ký và giải mã phải xử lý ở tầng ứng dụng.
Ciphertext có thể lưu trực tiếp dạng byte trong bộ nhớ hợp đồng thông minh, nhưng file lớn sẽ tốn phí gas cao. Cách phổ biến là lưu file ciphertext lớn trên IPFS hoặc Arweave, chỉ giữ mã định danh nội dung và thông tin xác thực trên blockchain.
Lưu ý khi lưu on-chain: đính kèm metadata (thuật toán, chế độ, IV, phiên bản) để đảm bảo khả năng giải mã về sau; tuyệt đối không lưu khóa trên blockchain—quản lý khóa phải an toàn, ngoài chuỗi.
Phân phối khóa có thể dùng mã hóa lai: mã hóa nội dung bằng khóa đối xứng sinh ngẫu nhiên, rồi mã hóa khóa này bằng khóa công khai người nhận để đảm bảo tốc độ và bảo mật.
Ciphertext an toàn dựa vào thuật toán tin cậy, ngẫu nhiên mạnh và quy trình đúng. Các bước như sau:
Bước 1: Chọn thuật toán, chế độ đã kiểm định (ví dụ AES-256). Dùng chế độ xác thực (như GCM) để phát hiện giả mạo.
Bước 2: Sinh số ngẫu nhiên mạnh từ nguồn bảo mật cho khóa và IV—không dùng timestamp hoặc giá trị dễ đoán.
Bước 3: Dẫn xuất khóa. Nếu tạo khóa từ mật khẩu, dùng KDF (Argon2, PBKDF2) để chuyển mật khẩu thành khóa mạnh với số vòng lặp, bộ nhớ đủ lớn.
Bước 4: Mã hóa plaintext thành ciphertext và sinh thẻ xác thực (kiểm tra toàn vẹn khi giải mã).
Bước 5: Đóng gói ciphertext kèm metadata rõ ràng về thuật toán, IV, thẻ xác thực, phiên bản để tránh không tương thích.
Bước 6: Lưu và sao lưu khóa an toàn—giữ khóa riêng ngoại tuyến, sao lưu ở môi trường tách biệt; tuyệt đối không tải khóa lên máy chủ web hoặc ghi vào log.
Bước 7: Kiểm thử kỹ với dữ liệu mẫu trên nhiều nền tảng, thư viện để đảm bảo tương thích.
Ciphertext che giấu nội dung, còn zero-knowledge proof cho phép chứng minh điều gì đó mà không tiết lộ chi tiết. Chúng thường kết hợp: ciphertext lưu dữ liệu nhạy cảm, proof đảm bảo tuân thủ quy định.
Ví dụ, thanh toán bảo mật có thể ghi chi tiết giao dịch ở dạng ciphertext, đồng thời dùng zero-knowledge proof để chứng minh số tiền hợp lệ, số dư đủ, không gian lận chi tiêu. Hợp đồng thông minh chỉ xác thực proof—không cần đọc ciphertext thực tế—vừa đảm bảo quyền riêng tư vừa đúng đắn.
Dù ciphertext ngăn đọc trực tiếp nội dung, metadata như timestamp hoặc mô hình tương tác vẫn có thể tiết lộ manh mối. Để tăng quyền riêng tư, nên dùng thêm mixnet, cam kết và zero-knowledge proof.
Rủi ro chính đến từ quản lý khóa và chi tiết triển khai. Mất khóa thì không giải mã được dữ liệu; lộ khóa thì ciphertext trở nên dễ đọc như plaintext.
Nguyên nhân phổ biến: nguồn ngẫu nhiên yếu khiến khóa hoặc IV bị đoán; dùng chế độ không an toàn (như ECB) làm lộ mẫu; dùng mật khẩu thô làm khóa không qua KDF; vô tình ghi khóa vào log frontend hoặc báo lỗi; xử lý lỗi sai dẫn đến tấn công padding oracle.
Bảo mật tài chính cần đặc biệt cẩn trọng: mã hóa chi tiết giao dịch không đảm bảo quyền riêng tư tuyệt đối vì các tương tác on-chain vẫn có thể lộ mối liên hệ. Không bao giờ tải khóa riêng lên website, công cụ bên thứ ba—hãy giải mã và ký offline bất cứ khi nào có thể.
Khi ứng dụng bảo mật mở rộng, ciphertext sẽ tích hợp ngày càng sâu với cam kết, zero-knowledge proof, khóa ngưỡng và công nghệ mới—tăng quyền riêng tư, vẫn đảm bảo tuân thủ.
Về bảo mật hậu lượng tử, các thuật toán khóa công khai phổ biến (như RSA và một số giao thức elliptic curve) bị đe dọa bởi máy tính lượng tử. Thuật toán đối xứng như AES sẽ bền vững hơn nếu tăng kích thước khóa. Ngành công nghiệp đang chuyển sang mật mã hậu lượng tử (trao đổi khóa, chữ ký dựa trên mạng lưới). Đến năm 2025, hệ sinh thái blockchain và ví vẫn đang đánh giá công nghệ mới—quá trình chuyển đổi sẽ có giai đoạn song song thuật toán cũ và mới.
Ciphertext chuyển dữ liệu có thể đọc thành dạng không thể đọc bằng thuật toán, khóa mật mã học, giúp truyền và lưu trữ an toàn trên mạng công cộng. Hiểu mối quan hệ giữa ciphertext với plaintext, phân biệt ciphertext với hash, nắm cách chữ ký phối hợp mã hóa là nền tảng quản lý quyền riêng tư hiệu quả trong Web3. Thực tế, hãy chọn thuật toán mạnh, nguồn ngẫu nhiên tốt, chế độ xác thực, quản lý khóa nghiêm ngặt, kết hợp zero-knowledge proof để tối ưu quyền riêng tư và tuân thủ.
Plaintext là thông tin gốc dễ đọc với con người; ciphertext là dạng đã mã hóa—chuỗi ký tự không thể hiểu được do thuật toán mã hóa sinh ra. Ví dụ, khóa riêng là plaintext; khi mã hóa sẽ thành ciphertext. Ciphertext giúp nếu bị đánh cắp thì nội dung vẫn bị ẩn—bảo vệ quyền riêng tư của bạn.
Trong Web3, tài sản gắn trực tiếp với khóa riêng (thường lưu dưới dạng ciphertext). Nếu ciphertext bị lộ hoặc bị giải mã, hacker có thể chuyển tài sản số ngay lập tức—mất mát không thể phục hồi. Khác tài khoản Internet truyền thống có thể đặt lại mật khẩu, lộ khóa riêng trên blockchain là rủi ro vĩnh viễn.
Không. Mã hóa đối xứng dùng một khóa cho cả hai chiều; mã hóa bất đối xứng dùng hai khóa—khóa công khai để mã hóa, khóa riêng để giải mã (và ngược lại). Cơ chế một chiều này đảm bảo ngay cả khi lộ khóa công khai, không ai giải mã được thông tin riêng tư.
Ciphertext an toàn cần: 1) thuật toán mã hóa mạnh (ví dụ AES-256); 2) khóa đủ phức tạp, chỉ bạn biết; 3) nơi lưu trữ an toàn (như ví phần cứng). Hãy kiểm tra thường xuyên xem có dùng lại khóa trên nhiều nền tảng không—đây là lỗ hổng phổ biến.
Có—lộ ciphertext khiến lịch sử giao dịch, tài sản có thể bị truy vết, phân tích; quyền riêng tư bị xâm phạm hoàn toàn. Hacker có thể giả mạo bạn để lừa đảo hoặc tấn công liên hệ của bạn—gây hậu quả rộng hơn.


