CDPs

Các Vị Thế Nợ Có Tài Sản Thế Chấp (CDP) là công cụ tài chính phi tập trung, cho phép người dùng phát hành stablecoin hoặc các loại tiền điện tử khác bằng cách ký quỹ tài sản mã hóa làm tài sản thế chấp. Cơ chế này vận hành trên mô hình thế chấp vượt mức, yêu cầu giá trị tài sản thế chấp luôn cao hơn số tiền vay nhằm đảm bảo hệ thống ổn định và bảo vệ trước biến động của thị trường.
CDPs

Các Vị Thế Nợ Thế Chấp (Collateralized Debt Positions - CDP) là cơ chế cho vay thuộc lĩnh vực tài chính phi tập trung (DeFi), cho phép người dùng tạo ra stablecoin hoặc các loại tiền mã hóa khác bằng việc khóa tài sản số làm tài sản thế chấp. MakerDAO là giao thức đầu tiên giới thiệu mô hình này, giúp người dùng khóa Ethereum (ETH) cùng các loại tài sản khác để vay stablecoin DAI. CDP được triển khai thông qua hợp đồng thông minh, mang đến một giải pháp thay thế phi tập trung cho các khoản vay thế chấp trong tài chính truyền thống, giúp người dùng tiếp cận thanh khoản mà không cần bán tài sản đang sở hữu.

CDP vận hành theo mô hình thế chấp vượt mức. Người dùng gửi tài sản số vào hợp đồng thông minh, hệ thống sẽ tính toán số lượng stablecoin có thể vay dựa theo giá trị tài sản và tỷ lệ thế chấp. Chẳng hạn, trong MakerDAO, nếu người dùng gửi ETH trị giá 1.000 USD với tỷ lệ thế chấp 150%, họ có thể vay khoảng 666 DAI. Việc thế chấp vượt mức này tạo lớp đệm trước biến động giá tài sản. Hợp đồng thông minh liên tục giám sát giá trị tài sản thế chấp; nếu tỷ lệ thế chấp xuống dưới ngưỡng an toàn (thường là 150%), hệ thống sẽ tự động kích hoạt cơ chế thanh lý, bán một phần tài sản đang thế chấp để duy trì sự ổn định.

CDP sở hữu nhiều điểm nổi bật: Thứ nhất, hoàn toàn phi tập trung, không cần bên trung gian, người dùng tự tạo lập và quản lý vị thế 24/7. Thứ hai, toàn bộ tài sản thế chấp và khoản nợ đều ghi nhận công khai trên blockchain, ai cũng có thể xác minh, đảm bảo tính minh bạch tối đa. CDP cũng rất linh hoạt: người dùng có thể bổ sung tài sản thế chấp hoặc tất toán một phần khoản nợ theo nhu cầu. Tuy nhiên, CDP cũng đối mặt rủi ro thị trường, nhất là khi thị trường crypto biến động mạnh, khiến tài sản thế chấp dễ bị thanh lý. Do đó, người dùng cần chủ động theo dõi tỷ lệ thế chấp và quản lý rủi ro phù hợp.

Về xu hướng phát triển, CDP không ngừng đổi mới trên nhiều phương diện. Một là mở rộng ra thế chấp đa tài sản, từ chỉ hỗ trợ ETH nay đã tích hợp nhiều loại tài sản số, kể cả token không thể thay thế (NFT). Hai là tối ưu các cơ chế quản trị rủi ro qua quy trình thanh lý nâng cao và bảo hiểm chuyên biệt. Bên cạnh đó, các giải pháp CDP liên chuỗi đang được đẩy mạnh nghiên cứu, hướng đến cho phép thế chấp và vay tài sản xuyên nhiều blockchain. Khi hệ sinh thái DeFi dần hoàn thiện, CDP sẽ trở thành nền tảng cơ sở kết nối tài chính truyền thống với lĩnh vực phi tập trung, cung cấp những lựa chọn thanh khoản linh hoạt cho ngày càng nhiều người dùng.

CDP đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong hệ sinh thái tiền mã hóa, không chỉ tạo kênh tiếp cận thanh khoản mới mà còn thúc đẩy phát triển và ứng dụng stablecoin. Bằng việc khóa tài sản để tạo stablecoin, CDP đã đưa giá trị tài sản số vào các hoạt động giao dịch thực tiễn, đồng thời cung cấp dịch vụ cho vay không cần bên trung gian cho thị trường. Dù vẫn còn những thách thức về rủi ro thanh lý và biến động thị trường, CDP với vai trò cốt lõi của DeFi đang từng bước thay đổi cách thức con người tương tác với hệ thống tài chính và đóng góp nền tảng vững chắc cho tiến trình xây dựng cơ sở hạ tầng tài chính mở, minh bạch hơn.

Chỉ một lượt thích có thể làm nên điều to lớn

Mời người khác bỏ phiếu

Thuật ngữ liên quan
Lãi suất hiệu quả hàng năm
Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) là chỉ số phản ánh lợi suất hoặc chi phí mỗi năm dưới dạng lãi suất đơn giản, không tính đến ảnh hưởng của lãi suất kép. Bạn thường sẽ bắt gặp nhãn APR trên các sản phẩm tiết kiệm của sàn giao dịch, nền tảng cho vay DeFi và các trang staking. Việc nắm được APR giúp bạn dễ dàng ước tính lợi nhuận theo số ngày nắm giữ, so sánh nhiều sản phẩm khác nhau và xác định liệu có áp dụng lãi suất kép hoặc quy định khóa tài sản hay không.
lợi suất phần trăm hàng năm
Lợi suất phần trăm hàng năm (APY) là chỉ số thể hiện lãi suất kép được chuẩn hóa theo năm, cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực tế giữa các sản phẩm khác nhau. Không giống APR, chỉ phản ánh lãi suất đơn, APY tính đến tác động của việc tái đầu tư phần lãi vào số dư gốc. Trong đầu tư Web3 và tiền mã hóa, APY thường gặp ở các hoạt động staking, cho vay, pool thanh khoản cũng như các trang kiếm lợi nhuận trên nền tảng. Gate cũng sử dụng APY để hiển thị lợi nhuận. Để hiểu chính xác APY, người dùng cần cân nhắc cả tần suất ghép lãi và nguồn gốc lợi nhuận cơ sở.
Tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản
Tỷ lệ khoản vay trên giá trị tài sản đảm bảo (LTV) là tỷ lệ giữa số tiền vay với giá trị thị trường của tài sản thế chấp. Chỉ số này dùng để xác định ngưỡng an toàn trong hoạt động cho vay. LTV quyết định số tiền bạn có thể vay và thời điểm rủi ro tăng cao. Chỉ số này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực cho vay DeFi, giao dịch đòn bẩy tại các sàn giao dịch, cũng như các khoản vay thế chấp bằng NFT. Vì từng loại tài sản có mức biến động riêng, các nền tảng thường quy định giới hạn tối đa và ngưỡng cảnh báo thanh lý cho LTV, đồng thời điều chỉnh các mức này linh hoạt theo biến động giá thực tế.
Nhà giao dịch Arbitrage
Nhà giao dịch chênh lệch giá là người tận dụng sự khác biệt về giá, tỷ lệ hoặc thứ tự thực hiện giữa các thị trường hoặc công cụ khác nhau bằng cách đồng thời mua và bán để khóa lợi nhuận ổn định. Trong lĩnh vực tiền mã hóa và Web3, cơ hội chênh lệch giá có thể xuất hiện ở thị trường giao ngay và thị trường phái sinh trên các sàn giao dịch, giữa các pool thanh khoản AMM và sổ lệnh, hoặc giữa các cầu nối chuỗi chéo và mempool riêng tư. Mục tiêu cốt lõi là duy trì trạng thái trung lập thị trường, đồng thời kiểm soát rủi ro và chi phí.
sự hợp nhất
The Ethereum Merge là thuật ngữ chỉ quá trình chuyển đổi cơ chế đồng thuận của Ethereum diễn ra vào năm 2022, từ Proof of Work (PoW) sang Proof of Stake (PoS), đồng thời tích hợp lớp thực thi gốc với Beacon Chain thành một mạng lưới thống nhất. Việc nâng cấp này đã giúp giảm mạnh mức tiêu thụ năng lượng, điều chỉnh mô hình phát hành ETH và bảo mật mạng, cũng như tạo tiền đề cho các cải tiến về khả năng mở rộng trong tương lai như sharding và giải pháp Layer 2. Tuy nhiên, sự kiện này không làm giảm trực tiếp phí gas trên chuỗi.

Bài viết liên quan

Stablecoin là gì?
Người mới bắt đầu

Stablecoin là gì?

Stablecoin là một loại tiền điện tử có giá ổn định, thường được chốt vào một gói thầu hợp pháp trong thế giới thực. Lấy USDT, stablecoin được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, làm ví dụ, USDT được chốt bằng đô la Mỹ, với 1 USDT = 1 USD.
2022-11-21 07:54:46
Mọi thứ bạn cần biết về Blockchain
Người mới bắt đầu

Mọi thứ bạn cần biết về Blockchain

Blockchain là gì, tiện ích của nó, ý nghĩa đằng sau các lớp và tổng số, so sánh blockchain và cách các hệ sinh thái tiền điện tử khác nhau đang được xây dựng?
2022-11-21 10:04:43
Thanh khoản Farming là gì?
Người mới bắt đầu

Thanh khoản Farming là gì?

Liquidity Farming là một xu hướng mới trong Tài chính phi tập trung (DeFi), cho phép các nhà đầu tư tiền điện tử sử dụng đầy đủ tài sản tiền điện tử của họ và thu được lợi nhuận cao.
2022-11-21 09:10:13