PrizmPZM sang UAH:Chuyển đổi Prizm (PZM) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

PZM/UAH: 1 PZM ≈ ₴0.03838 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Prizm Thị trường hôm nay

Prizm đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PZM chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴0.03838. Với nguồn cung lưu hành là 4,370,102,999.79 PZM, tổng vốn hóa thị trường của PZM tính bằng UAH là ₴6,939,099,685.3. Trong 24h qua, giá của PZM tính bằng UAH đã giảm ₴-0.00161, biểu thị mức giảm -4.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PZM tính bằng UAH là ₴741.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.009506.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PZM sang UAH

0.03838-4.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PZM sang UAH là ₴0.03838 UAH, với sự thay đổi -4.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PZM/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZM/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Prizm

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PZM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PZM/-- Spot is $ and --, and PZM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Prizm sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi PZM sang UAH

logo PrizmSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1PZM
0.03UAH
2PZM
0.07UAH
3PZM
0.11UAH
4PZM
0.15UAH
5PZM
0.19UAH
6PZM
0.23UAH
7PZM
0.26UAH
8PZM
0.3UAH
9PZM
0.34UAH
10PZM
0.38UAH
10,000PZM
383.86UAH
50,000PZM
1,919.31UAH
100,000PZM
3,838.63UAH
500,000PZM
19,193.19UAH
1,000,000PZM
38,386.39UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang PZM

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Prizm
1UAH
26.05PZM
2UAH
52.1PZM
3UAH
78.15PZM
4UAH
104.2PZM
5UAH
130.25PZM
6UAH
156.3PZM
7UAH
182.35PZM
8UAH
208.4PZM
9UAH
234.45PZM
10UAH
260.5PZM
100UAH
2,605.08PZM
500UAH
13,025.44PZM
1,000UAH
26,050.89PZM
5,000UAH
130,254.46PZM
10,000UAH
260,508.93PZM

Bảng chuyển đổi số tiền PZM sang UAH và UAH sang PZM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PZM sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UAH sang PZM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Prizm phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PZM = $0 USD, 1 PZM = €0 EUR, 1 PZM = ₹0.08 INR, 1 PZM = Rp15.25 IDR, 1 PZM = $0 CAD, 1 PZM = £0 GBP, 1 PZM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.716
logo BTCBTC
0.0001088
logo ETHETH
0.002805
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
4.3
logo BNBBNB
0.01423
logo SOLSOL
0.05987
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
1,886.9
logo STETHSTETH
0.002811
logo TRXTRX
35.84
logo DOGEDOGE
57.37
logo ADAADA
14.82
logo LINKLINK
0.5249
logo WBTCWBTC
0.000109
logo USDEUSDE
12.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Prizm (PZM) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng PZM của bạn

Nhập số lượng PZM của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prizm hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prizm.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prizm sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Prizm sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Prizm sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide