Molten Thị trường hôm nay
Molten đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Molten chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.8807. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,581,023 MOLTEN, tổng vốn hóa thị trường của Molten tính bằng CNY là ¥22,245,444.99. Trong 24h qua, giá của Molten tính bằng CNY đã tăng ¥0.005163, biểu thị mức tăng +0.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Molten tính bằng CNY là ¥12.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.7105.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MOLTEN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MOLTEN sang CNY là ¥0.8807 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MOLTEN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MOLTEN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Molten
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MOLTEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MOLTEN/-- Spot is $ and 0%, and MOLTEN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Molten sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MOLTEN sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MOLTEN | 0.88CNY |
2MOLTEN | 1.76CNY |
3MOLTEN | 2.64CNY |
4MOLTEN | 3.52CNY |
5MOLTEN | 4.4CNY |
6MOLTEN | 5.28CNY |
7MOLTEN | 6.16CNY |
8MOLTEN | 7.04CNY |
9MOLTEN | 7.92CNY |
10MOLTEN | 8.8CNY |
1000MOLTEN | 880.74CNY |
5000MOLTEN | 4,403.7CNY |
10000MOLTEN | 8,807.4CNY |
50000MOLTEN | 44,037CNY |
100000MOLTEN | 88,074.01CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MOLTEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.13MOLTEN |
2CNY | 2.27MOLTEN |
3CNY | 3.4MOLTEN |
4CNY | 4.54MOLTEN |
5CNY | 5.67MOLTEN |
6CNY | 6.81MOLTEN |
7CNY | 7.94MOLTEN |
8CNY | 9.08MOLTEN |
9CNY | 10.21MOLTEN |
10CNY | 11.35MOLTEN |
100CNY | 113.54MOLTEN |
500CNY | 567.7MOLTEN |
1000CNY | 1,135.4MOLTEN |
5000CNY | 5,677.04MOLTEN |
10000CNY | 11,354.08MOLTEN |
Bảng chuyển đổi số tiền MOLTEN sang CNY và CNY sang MOLTEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MOLTEN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MOLTEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Molten phổ biến
Molten | 1 MOLTEN |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.43INR |
![]() | Rp1,894.26IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿4.12THB |
Molten | 1 MOLTEN |
---|---|
![]() | ₽11.54RUB |
![]() | R$0.68BRL |
![]() | د.إ0.46AED |
![]() | ₺4.26TRY |
![]() | ¥0.88CNY |
![]() | ¥17.98JPY |
![]() | $0.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MOLTEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MOLTEN = $0.12 USD, 1 MOLTEN = €0.11 EUR, 1 MOLTEN = ₹10.43 INR, 1 MOLTEN = Rp1,894.26 IDR, 1 MOLTEN = $0.17 CAD, 1 MOLTEN = £0.09 GBP, 1 MOLTEN = ฿4.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.67 |
![]() | 0.000677 |
![]() | 0.02713 |
![]() | 70.87 |
![]() | 31.66 |
![]() | 0.1062 |
![]() | 0.4548 |
![]() | 70.93 |
![]() | 369.85 |
![]() | 259.55 |
![]() | 103.79 |
![]() | 0.02688 |
![]() | 0.000678 |
![]() | 1.92 |
![]() | 22.1 |
![]() | 5.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Molten của bạn
Nhập số lượng MOLTEN của bạn
Nhập số lượng MOLTEN của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Molten hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Molten.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Molten sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Molten
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Molten sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Molten sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Molten sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Molten sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Molten (MOLTEN)

What Is Solscan? A Complete Guide to Using the Solana Blockchain Explorer
Solscan is a free open-source blockchain data explorer in the Solana ecosystem.

Why Did Bitcoin Crash? Bitcoin Price Prediction for 2025
The crash and rebirth of Bitcoin is essentially the result of the tug-of-war between global liquidity.

Paparazzi Token: Price, How to Buy, and Web3 Use Cases in 2025
Explore Paparazzis potential in 2025, learn how to buy on Gate, and discover its innovative Web3 use cases.

GOCHU: The Korean-Inspired Web3 Token Trading on Gate in 2025
Discover GOCHU, the spicy Korean-inspired Web3 token making waves in crypto.

MG8: The Rising Star of Web3 and DeFi in 2025
Discover MG8, the revolutionary crypto token reshaping Web3 and DeFi.

What Is FARTCOIN?
FARTCOIN is a meme coin that was born on the Solana blockchain at the end of 2024.