Handshake Thị trường hôm nay
Handshake đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Handshake chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.006041. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 670,994,505.94 HNS, tổng vốn hóa thị trường của Handshake tính bằng GBP là £3,044,184. Trong 24h qua, giá của Handshake tính bằng GBP đã tăng £0.00008157, biểu thị mức tăng +1.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Handshake tính bằng GBP là £0.6397, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.003943.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNS sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNS sang GBP là £0.006041 GBP, với sự thay đổi +1.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HNS/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNS/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Handshake
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00795 | -0.11% | |
![]() Giao ngay | $0.0000000675 | +0.44% |
The real-time trading price of HNS/USDT Spot is $0.00795, with a 24-hour trading change of -0.11%, HNS/USDT Spot is $0.00795 and -0.11%, and HNS/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Handshake sang British Pound
Bảng chuyển đổi HNS sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNS | 0GBP |
2HNS | 0.01GBP |
3HNS | 0.01GBP |
4HNS | 0.02GBP |
5HNS | 0.02GBP |
6HNS | 0.03GBP |
7HNS | 0.04GBP |
8HNS | 0.04GBP |
9HNS | 0.05GBP |
10HNS | 0.05GBP |
100,000HNS | 598.92GBP |
500,000HNS | 2,994.61GBP |
1,000,000HNS | 5,989.22GBP |
5,000,000HNS | 29,946.12GBP |
10,000,000HNS | 59,892.25GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang HNS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 166.96HNS |
2GBP | 333.93HNS |
3GBP | 500.89HNS |
4GBP | 667.86HNS |
5GBP | 834.83HNS |
6GBP | 1,001.79HNS |
7GBP | 1,168.76HNS |
8GBP | 1,335.73HNS |
9GBP | 1,502.69HNS |
10GBP | 1,669.66HNS |
100GBP | 16,696.65HNS |
500GBP | 83,483.25HNS |
1,000GBP | 166,966.51HNS |
5,000GBP | 834,832.55HNS |
10,000GBP | 1,669,665.1HNS |
Bảng chuyển đổi số tiền HNS sang GBP và GBP sang HNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HNS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang HNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Handshake phổ biến
Handshake | 1 HNS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.67INR |
![]() | Rp122.03IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.27THB |
Handshake | 1 HNS |
---|---|
![]() | ₽0.74RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.27TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.16JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNS = $0.01 USD, 1 HNS = €0.01 EUR, 1 HNS = ₹0.67 INR, 1 HNS = Rp122.03 IDR, 1 HNS = $0.01 CAD, 1 HNS = £0.01 GBP, 1 HNS = ฿0.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 38.25 |
![]() | 0.005656 |
![]() | 0.1749 |
![]() | 213.45 |
![]() | 665.74 |
![]() | 0.839 |
![]() | 3.71 |
![]() | 665.84 |
![]() | 158,010.9 |
![]() | 0.1781 |
![]() | 2,982.74 |
![]() | 2,038.2 |
![]() | 861.62 |
![]() | 0.005702 |
![]() | 15.62 |
![]() | 175.5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Handshake (HNS) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng HNS của bạn
Nhập số lượng HNS của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Handshake hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Handshake.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Handshake sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Handshake sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Handshake sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Handshake sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Handshake sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Handshake (HNS)

Giá Pi Network Hôm Nay: Diễn Biến Và Kỳ Vọng Từ Cộng Đồng
Tìm hiểu điều gì đang thúc đẩy sự quan tâm đến Pi Coin và sự phát triển của Pi Network năm 2025.

Axie Infinity Là Gì? Khi Trò Chơi Trở Thành Cửa Ngõ Bước Vào Thế Giới Crypto
Khám phá Axie Infinity – nơi trò chơi và crypto hòa quyện, mở ra tương lai chơi game để kiếm tiền.

XRP USDT Là Gì? Khám Phá Cặp Giao Dịch Được Ưa Chuộng Trong Thị Trường Crypto
Tìm hiểu cách XRP ảnh hưởng đến thị trường crypto và giao dịch với USDT mang lại thanh khoản ra sao.

Magic Eden Là Gì? Hệ Sinh Thái NFT Đang Tái Định Hình Thị Trường Web3
Tìm hiểu Magic Eden, chợ NFT hàng đầu được hỗ trợ bởi token ME và hệ sinh thái Solana.

Cloud Mining Là Gì? Hướng Dẫn Đào Coin Trên Mây Dành Cho Người Mới Bắt Đầu
Tìm hiểu cách cloud mining giúp bạn kiếm crypto mà không cần sở hữu hay vận hành máy đào.

Grass (GRASS) Là Gì? Dự Án Biến Băng Thông Thành Tiền Nhờ Dữ Liệu Cho AI
Tìm hiểu Grass (GRASS), dự án cho phép người dùng kiếm tiền bằng cách chia sẻ dữ liệu huấn luyện AI.