HandshakeHNS sang EUR:Chuyển đổi Handshake (HNS) sang Euro (EUR)

HNS/EUR: 1 HNS ≈ €0.008773 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Handshake Thị trường hôm nay

Handshake đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Handshake chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008773. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 672,549,504.1 HNS, tổng vốn hóa thị trường của Handshake tính bằng EUR là €5,286,388.59. Trong 24h qua, giá của Handshake tính bằng EUR đã tăng €0.0003337, biểu thị mức tăng +4.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Handshake tính bằng EUR là €0.7632, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004704.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNS sang EUR

0.008773+4.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNS sang EUR là €0.008773 EUR, với sự thay đổi +4.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HNS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Handshake

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HandshakeHNS/USDT
Giao ngay
$0.009651
+5.56%
logo HandshakeHNS/BTC
Giao ngay
$0.0000000837
+10.56%

The real-time trading price of HNS/USDT Spot is $0.009651, with a 24-hour trading change of +5.56%, HNS/USDT Spot is $0.009651 and +5.56%, and HNS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Handshake sang Euro

Bảng chuyển đổi HNS sang EUR

logo HandshakeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HNS
0EUR
2HNS
0.01EUR
3HNS
0.02EUR
4HNS
0.03EUR
5HNS
0.04EUR
6HNS
0.05EUR
7HNS
0.05EUR
8HNS
0.06EUR
9HNS
0.07EUR
10HNS
0.08EUR
100,000HNS
835.06EUR
500,000HNS
4,175.34EUR
1,000,000HNS
8,350.68EUR
5,000,000HNS
41,753.41EUR
10,000,000HNS
83,506.83EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HNS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Handshake
1EUR
119.75HNS
2EUR
239.5HNS
3EUR
359.25HNS
4EUR
479HNS
5EUR
598.75HNS
6EUR
718.5HNS
7EUR
838.25HNS
8EUR
958HNS
9EUR
1,077.75HNS
10EUR
1,197.5HNS
100EUR
11,975.06HNS
500EUR
59,875.33HNS
1,000EUR
119,750.67HNS
5,000EUR
598,753.35HNS
10,000EUR
1,197,506.7HNS

Bảng chuyển đổi số tiền HNS sang EUR và EUR sang HNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HNS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Handshake phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNS = $0.01 USD, 1 HNS = €0.01 EUR, 1 HNS = ₹0.82 INR, 1 HNS = Rp148.56 IDR, 1 HNS = $0.01 CAD, 1 HNS = £0.01 GBP, 1 HNS = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.86
logo BTCBTC
0.004697
logo ETHETH
0.1318
logo XRPXRP
177.56
logo USDTUSDT
558.05
logo BNBBNB
0.693
logo SOLSOL
3.19
logo USDCUSDC
558.09
logo SMARTSMART
79,239.26
logo STETHSTETH
0.1327
logo DOGEDOGE
2,494.96
logo TRXTRX
1,618.42
logo ADAADA
720.77
logo WBTCWBTC
0.004703
logo HYPEHYPE
12.87
logo LINKLINK
26.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Handshake (HNS) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HNS của bạn

Nhập số lượng HNS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Handshake hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Handshake.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Handshake sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Handshake sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Handshake sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.