GameStop Thị trường hôm nay
GameStop đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GME chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼0.005313. Với nguồn cung lưu hành là 6,885,137,498.71 GME, tổng vốn hóa thị trường của GME tính bằng SAR là ﷼137,197,122.68. Trong 24h qua, giá của GME tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.0002158, biểu thị mức giảm -3.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GME tính bằng SAR là ﷼0.1218, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.004616.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GME sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GME sang SAR là ﷼0.005313 SAR, với sự thay đổi -3.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GME/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GME/SAR trong ngày qua.
Giao dịch GameStop
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001428 | -3.25% |
The real-time trading price of GME/USDT Spot is $0.001428, with a 24-hour trading change of -3.25%, GME/USDT Spot is $0.001428 and -3.25%, and GME/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi GameStop sang Riyal Ả Rập Xê Út
Bảng chuyển đổi GME sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GME | 0SAR |
2GME | 0.01SAR |
3GME | 0.01SAR |
4GME | 0.02SAR |
5GME | 0.02SAR |
6GME | 0.03SAR |
7GME | 0.03SAR |
8GME | 0.04SAR |
9GME | 0.04SAR |
10GME | 0.05SAR |
100,000GME | 531.37SAR |
500,000GME | 2,656.87SAR |
1,000,000GME | 5,313.75SAR |
5,000,000GME | 26,568.75SAR |
10,000,000GME | 53,137.5SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang GME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 188.19GME |
2SAR | 376.38GME |
3SAR | 564.57GME |
4SAR | 752.76GME |
5SAR | 940.95GME |
6SAR | 1,129.14GME |
7SAR | 1,317.33GME |
8SAR | 1,505.52GME |
9SAR | 1,693.71GME |
10SAR | 1,881.91GME |
100SAR | 18,819.1GME |
500SAR | 94,095.5GME |
1,000SAR | 188,191.01GME |
5,000SAR | 940,955.06GME |
10,000SAR | 1,881,910.13GME |
Bảng chuyển đổi số tiền GME sang SAR và SAR sang GME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 GME sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAR sang GME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GameStop phổ biến
GameStop | 1 GME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp21.5IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
GameStop | 1 GME |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.2JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GME = $0 USD, 1 GME = €0 EUR, 1 GME = ₹0.12 INR, 1 GME = Rp21.5 IDR, 1 GME = $0 CAD, 1 GME = £0 GBP, 1 GME = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.96 |
![]() | 0.001124 |
![]() | 0.0317 |
![]() | 41.98 |
![]() | 133.29 |
![]() | 0.1667 |
![]() | 0.743 |
![]() | 133.34 |
![]() | 19,383.5 |
![]() | 0.03208 |
![]() | 575.18 |
![]() | 391.01 |
![]() | 167.69 |
![]() | 0.001125 |
![]() | 3.05 |
![]() | 6.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi GameStop (GME) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
Nhập số lượng GME của bạn
Nhập số lượng GME của bạn
Chọn Riyal Ả Rập Xê Út
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameStop hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameStop.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameStop sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameStop sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameStop sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameStop sang Riyal Ả Rập Xê Út?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameStop sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameStop (GME)

GameStop Latest News: GME Stock Price Plunges 22% in a Single Day
On May 28, GameStop used $513 million in cash to purchase 4,710 bitcoins, becoming the 13th largest corporate holder of bitcoin in the world.

GME Supply in 2025: Analysis for Web3 Gaming Investors
Explore GME supply dynamics in 2025, including tokenomics, distribution, and its role in GameStops NFT marketplace.

SS Token: The MEME Art Token of the Styro Steve Project
How did Styro Steve spark a social media frenzy and gain support from Ryanair and the GME CEO? Is it a new direction for MEME art or just a passing fad? A deep dive into this unique cryptocurrency phenomenon.