Emerald CryptoEMD sang CNY:Chuyển đổi Emerald Crypto (EMD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

EMD/CNY: 1 EMD ≈ ¥0.06979 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Emerald Crypto Thị trường hôm nay

Emerald Crypto đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EMD chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.06979. Với nguồn cung lưu hành là 20,062,900 EMD, tổng vốn hóa thị trường của EMD tính bằng CNY là ¥9,877,116.61. Trong 24h qua, giá của EMD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001679, biểu thị mức giảm -0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EMD tính bằng CNY là ¥4.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0003045.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EMD sang CNY

¥0.06979-0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EMD sang CNY là ¥0.06979 CNY, với sự thay đổi -0.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EMD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EMD/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Emerald Crypto

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EMD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EMD/-- Spot is $ and --, and EMD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Emerald Crypto sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi EMD sang CNY

logo Emerald CryptoSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1EMD
0.06CNY
2EMD
0.13CNY
3EMD
0.2CNY
4EMD
0.27CNY
5EMD
0.34CNY
6EMD
0.41CNY
7EMD
0.48CNY
8EMD
0.55CNY
9EMD
0.62CNY
10EMD
0.69CNY
10,000EMD
697.99CNY
50,000EMD
3,489.95CNY
100,000EMD
6,979.91CNY
500,000EMD
34,899.58CNY
1,000,000EMD
69,799.17CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang EMD

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Emerald Crypto
1CNY
14.32EMD
2CNY
28.65EMD
3CNY
42.98EMD
4CNY
57.3EMD
5CNY
71.63EMD
6CNY
85.96EMD
7CNY
100.28EMD
8CNY
114.61EMD
9CNY
128.94EMD
10CNY
143.26EMD
100CNY
1,432.68EMD
500CNY
7,163.4EMD
1,000CNY
14,326.81EMD
5,000CNY
71,634.08EMD
10,000CNY
143,268.17EMD

Bảng chuyển đổi số tiền EMD sang CNY và CNY sang EMD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EMD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang EMD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Emerald Crypto phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EMD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EMD = $0.01 USD, 1 EMD = €0.01 EUR, 1 EMD = ₹0.83 INR, 1 EMD = Rp150.12 IDR, 1 EMD = $0.01 CAD, 1 EMD = £0.01 GBP, 1 EMD = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.21
logo BTCBTC
0.0006076
logo ETHETH
0.01815
logo XRPXRP
21.32
logo USDTUSDT
70.87
logo BNBBNB
0.09029
logo SOLSOL
0.3994
logo USDCUSDC
70.91
logo SMARTSMART
10,382.22
logo STETHSTETH
0.01814
logo DOGEDOGE
318.99
logo TRXTRX
209.47
logo ADAADA
89.28
logo WBTCWBTC
0.0006079
logo XLMXLM
153.94
logo HYPEHYPE
1.71

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Emerald Crypto (EMD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng EMD của bạn

Nhập số lượng EMD của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Emerald Crypto hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Emerald Crypto.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Emerald Crypto sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Emerald Crypto sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Emerald Crypto sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Emerald Crypto sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Emerald Crypto sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.