ELYSIA Thị trường hôm nay
ELYSIA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EL chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03553. Với nguồn cung lưu hành là 6,803,300,704.68 EL, tổng vốn hóa thị trường của EL tính bằng CNY là ¥1,705,101,466.68. Trong 24h qua, giá của EL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0005938, biểu thị mức giảm -1.650000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EL tính bằng CNY là ¥0.1389, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0008604.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EL sang CNY là ¥0.03553 CNY, với sự thay đổi -1.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ELYSIA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00506 | -1.44% |
The real-time trading price of EL/USDT Spot is $0.00506, with a 24-hour trading change of -1.44%, EL/USDT Spot is $0.00506 and -1.44%, and EL/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi ELYSIA sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi EL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EL | 0.03CNY |
2EL | 0.07CNY |
3EL | 0.1CNY |
4EL | 0.14CNY |
5EL | 0.17CNY |
6EL | 0.21CNY |
7EL | 0.24CNY |
8EL | 0.28CNY |
9EL | 0.31CNY |
10EL | 0.35CNY |
10000EL | 355.34CNY |
50000EL | 1,776.7CNY |
100000EL | 3,553.4CNY |
500000EL | 17,767.01CNY |
1000000EL | 35,534.02CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang EL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 28.14EL |
2CNY | 56.28EL |
3CNY | 84.42EL |
4CNY | 112.56EL |
5CNY | 140.71EL |
6CNY | 168.85EL |
7CNY | 196.99EL |
8CNY | 225.13EL |
9CNY | 253.27EL |
10CNY | 281.42EL |
100CNY | 2,814.2EL |
500CNY | 14,071.02EL |
1000CNY | 28,142.04EL |
5000CNY | 140,710.22EL |
10000CNY | 281,420.44EL |
Bảng chuyển đổi số tiền EL sang CNY và CNY sang EL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang EL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ELYSIA phổ biến
ELYSIA | 1 EL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.42INR |
![]() | Rp76.43IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.17THB |
ELYSIA | 1 EL |
---|---|
![]() | ₽0.47RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.17TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.73JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EL = $0.01 USD, 1 EL = €0 EUR, 1 EL = ₹0.42 INR, 1 EL = Rp76.43 IDR, 1 EL = $0.01 CAD, 1 EL = £0 GBP, 1 EL = ฿0.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4 |
![]() | 0.0005978 |
![]() | 0.01905 |
![]() | 22.12 |
![]() | 70.85 |
![]() | 0.09141 |
![]() | 0.3852 |
![]() | 70.92 |
![]() | 16,957.25 |
![]() | 301.13 |
![]() | 0.01908 |
![]() | 225.26 |
![]() | 86.78 |
![]() | 0.0005986 |
![]() | 1.65 |
![]() | 164.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ELYSIA (EL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng EL của bạn
Nhập số lượng EL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ELYSIA hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ELYSIA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ELYSIA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ELYSIA sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi ELYSIA sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ELYSIA (EL)

IRL là gì? Khám phá IrishCoin – Dự án tiền mã hóa gắn liền với văn hóa Ireland
Khám phá IRL (IrishCoin), dự án tiền mã hóa tập trung vào cộng đồng, văn hóa và sự phi tập trung.

Lệnh OCO Là Gì? Hiểu Đúng Về Lệnh One-Cancels-the-Other Trong Giao Dịch Crypto
Tìm hiểu cách hoạt động của lệnh OCO và cách sử dụng chiến lược này để quản lý vị thế crypto hiệu quả.

ELM Là Gì? Token Web3 Của Trò Chơi Elleria Trên Arbitrum
Tìm hiểu ELM – token GameFi vận hành hệ sinh thái Elleria trên Arbitrum với mô hình play-to-earn.

Xu hướng giá mới nhất và phân tích dự án của token velvet
Theo dữ liệu mới nhất, giá hiện tại của token velvet là 0,052686 USD, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,735,242 USD.

Từ Pixel đến Voxel: Hành Trình Tiến Hóa Của Các Thế Giới Số
Trong thời kỳ đầu của nghệ thuật số và trò chơi điện tử, pixel thống trị màn hình. Những ô vuông nhỏ này tạo nên mọi yếu tố hiển thị

Spell Token (SPELL) là gì? Phân tích kỹ thuật dự án
Trong thế giới DeFi và cho vay tài chính phi tập trung đang không ngừng phát triển, Spell Token (SPELL) nổi lên như một cái tên đáng chú ý.