Lisk Thị trường hôm nay
Lisk đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LSK chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.4727. Với nguồn cung lưu hành là 192,796,049.27 LSK, tổng vốn hóa thị trường của LSK tính bằng CAD là $123,616,509.04. Trong 24h qua, giá của LSK tính bằng CAD đã giảm $-0.0397, biểu thị mức giảm -7.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LSK tính bằng CAD là $47.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1379.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LSK sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LSK sang CAD là $0.4727 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -7.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LSK/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LSK/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Lisk
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3456 | -7.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3443 | -8.21% |
The real-time trading price of LSK/USDT Spot is $0.3456, with a 24-hour trading change of -7.74%, LSK/USDT Spot is $0.3456 and -7.74%, and LSK/USDT Perpetual is $0.3443 and -8.21%.
Bảng chuyển đổi Lisk sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi LSK sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LSK | 0.47CAD |
2LSK | 0.94CAD |
3LSK | 1.41CAD |
4LSK | 1.89CAD |
5LSK | 2.36CAD |
6LSK | 2.83CAD |
7LSK | 3.3CAD |
8LSK | 3.78CAD |
9LSK | 4.25CAD |
10LSK | 4.72CAD |
1000LSK | 472.7CAD |
5000LSK | 2,363.52CAD |
10000LSK | 4,727.05CAD |
50000LSK | 23,635.27CAD |
100000LSK | 47,270.54CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang LSK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 2.11LSK |
2CAD | 4.23LSK |
3CAD | 6.34LSK |
4CAD | 8.46LSK |
5CAD | 10.57LSK |
6CAD | 12.69LSK |
7CAD | 14.8LSK |
8CAD | 16.92LSK |
9CAD | 19.03LSK |
10CAD | 21.15LSK |
100CAD | 211.54LSK |
500CAD | 1,057.74LSK |
1000CAD | 2,115.48LSK |
5000CAD | 10,577.41LSK |
10000CAD | 21,154.82LSK |
Bảng chuyển đổi số tiền LSK sang CAD và CAD sang LSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LSK sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang LSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lisk phổ biến
Lisk | 1 LSK |
---|---|
![]() | $0.35USD |
![]() | €0.31EUR |
![]() | ₹29.11INR |
![]() | Rp5,286.65IDR |
![]() | $0.47CAD |
![]() | £0.26GBP |
![]() | ฿11.49THB |
Lisk | 1 LSK |
---|---|
![]() | ₽32.2RUB |
![]() | R$1.9BRL |
![]() | د.إ1.28AED |
![]() | ₺11.9TRY |
![]() | ¥2.46CNY |
![]() | ¥50.18JPY |
![]() | $2.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LSK = $0.35 USD, 1 LSK = €0.31 EUR, 1 LSK = ₹29.11 INR, 1 LSK = Rp5,286.65 IDR, 1 LSK = $0.47 CAD, 1 LSK = £0.26 GBP, 1 LSK = ฿11.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
BCH chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.62 |
![]() | 0.003706 |
![]() | 0.1682 |
![]() | 368.49 |
![]() | 189.03 |
![]() | 0.5995 |
![]() | 2.83 |
![]() | 368.8 |
![]() | 56,714.69 |
![]() | 1,381.28 |
![]() | 2,489.01 |
![]() | 0.1688 |
![]() | 695.9 |
![]() | 0.00371 |
![]() | 11.24 |
![]() | 0.8151 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lisk của bạn
Nhập số lượng LSK của bạn
Nhập số lượng LSK của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lisk hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lisk.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lisk sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lisk sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lisk sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lisk (LSK)

Minería de staking BTC nueva ola: estrategia de rendimiento anual del 3% de la plataforma Gate
Los usuarios solo necesitan apostar BTC en el Gate para disfrutar de un rendimiento anualizado de hasta 3.00%.

Cripto Ranking 2025: Top Tokens & Market Trends
Explora los rankings de cripto de 2025 y los cambios clave en el mercado que impactan el valor del token y el comportamiento de los inversores.

Precio de ETC hoy: Tendencias de Ethereum Classic y pronóstico para 2025
Sigue el precio de ETC, las tendencias del mercado y el pronóstico para 2025 mientras Ethereum Classic se mantiene firme en el espacio PoW.

Precio de LTC hoy: Tendencias de Litecoin y pronóstico para 2025
Sigue el precio de Litecoin hoy y explora las tendencias clave, la perspectiva técnica y la previsión para 2025.

Bomb Cripto en 2025: Jugabilidad, Ecosistema & Renacimiento Web3
Explora el regreso de Bomb Crypto en 2025 con actualizaciones de juego, crecimiento del ecosistema Web3 y nuevas dinámicas P2E.

Mejor Cripto 2025: Principales Selecciones, Tendencias y Pronósticos
Las principales criptos a seguir en 2025 con tendencias, selecciones y pronósticos de precios para inversores.