今日Yearn yPRISMA市場價格
與昨天相比,Yearn yPRISMA價格跌。
YPRISMA轉換為Canadian Dollar (CAD)的當前價格為$0.07236。加密貨幣流通量為0 YPRISMA,YPRISMA以CAD計算的總市值為$0。 過去24小時,YPRISMA以CAD計算的交易價減少了$-0.00000673,跌幅為-0%。從歷史上看,YPRISMA以CAD計算的歷史最高價為$0.222。 相比之下,YPRISMA以CAD計算的歷史最低價為$0.02035。
1YPRISMA兌換到CAD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 YPRISMA 兌換 CAD 的匯率為 $0.07236 CAD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0% ,Gate的 YPRISMA/CAD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 YPRISMA/CAD 的歷史變化數據。
交易Yearn yPRISMA
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
YPRISMA/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, YPRISMA/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,YPRISMA/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Yearn yPRISMA兌換到Canadian Dollar轉換表
YPRISMA兌換到CAD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1YPRISMA | 0.07CAD |
2YPRISMA | 0.14CAD |
3YPRISMA | 0.21CAD |
4YPRISMA | 0.28CAD |
5YPRISMA | 0.36CAD |
6YPRISMA | 0.43CAD |
7YPRISMA | 0.5CAD |
8YPRISMA | 0.57CAD |
9YPRISMA | 0.65CAD |
10YPRISMA | 0.72CAD |
10000YPRISMA | 723.66CAD |
50000YPRISMA | 3,618.33CAD |
100000YPRISMA | 7,236.66CAD |
500000YPRISMA | 36,183.32CAD |
1000000YPRISMA | 72,366.65CAD |
CAD兌換到YPRISMA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CAD | 13.81YPRISMA |
2CAD | 27.63YPRISMA |
3CAD | 41.45YPRISMA |
4CAD | 55.27YPRISMA |
5CAD | 69.09YPRISMA |
6CAD | 82.91YPRISMA |
7CAD | 96.72YPRISMA |
8CAD | 110.54YPRISMA |
9CAD | 124.36YPRISMA |
10CAD | 138.18YPRISMA |
100CAD | 1,381.85YPRISMA |
500CAD | 6,909.25YPRISMA |
1000CAD | 13,818.51YPRISMA |
5000CAD | 69,092.59YPRISMA |
10000CAD | 138,185.19YPRISMA |
上述 YPRISMA 兌換 CAD 和CAD 兌換 YPRISMA 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 YPRISMA 兌換CAD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CAD 兌換 YPRISMA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Yearn yPRISMA兌換
Yearn yPRISMA | 1 YPRISMA |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.46INR |
![]() | Rp809.34IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.76THB |
Yearn yPRISMA | 1 YPRISMA |
---|---|
![]() | ₽4.93RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.82TRY |
![]() | ¥0.38CNY |
![]() | ¥7.68JPY |
![]() | $0.42HKD |
上表列出了 1 YPRISMA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 YPRISMA = $0.05 USD、1 YPRISMA = €0.05 EUR、1 YPRISMA = ₹4.46 INR、1 YPRISMA = Rp809.34 IDR、1 YPRISMA = $0.07 CAD、1 YPRISMA = £0.04 GBP、1 YPRISMA = ฿1.76 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CAD
ETH兌CAD
USDT兌CAD
XRP兌CAD
BNB兌CAD
SOL兌CAD
USDC兌CAD
DOGE兌CAD
TRX兌CAD
ADA兌CAD
STETH兌CAD
WBTC兌CAD
HYPE兌CAD
SUI兌CAD
LINK兌CAD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CAD、ETH 兌換 CAD、USDT 兌換 CAD、BNB 兌換CAD、SOL 兌換 CAD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 19.99 |
![]() | 0.003629 |
![]() | 0.1516 |
![]() | 368.47 |
![]() | 177.39 |
![]() | 0.5852 |
![]() | 2.58 |
![]() | 368.73 |
![]() | 2,160.61 |
![]() | 1,375.45 |
![]() | 590.93 |
![]() | 0.1518 |
![]() | 0.003655 |
![]() | 11 |
![]() | 126.05 |
![]() | 28.86 |
上表為您提供了將任意數量的Canadian Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 CAD 兌換 GT,CAD 兌換 USDT,CAD 兌換 BTC,CAD 兌換 ETH,CAD 兌換 USBT,CAD 兌換 PEPE,CAD 兌換 EIGEN,CAD 兌換OG 等。
輸入Yearn yPRISMA金額
輸入YPRISMA金額
輸入YPRISMA金額
選擇Canadian Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Canadian Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Yearn yPRISMA 轉換為 CAD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Yearn yPRISMA兌換Canadian Dollar (CAD) 轉換器?
2.此頁面上Yearn yPRISMA到Canadian Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Yearn yPRISMA到Canadian Dollar的匯率?
4.我可以將Yearn yPRISMA轉換為Canadian Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Canadian Dollar (CAD)嗎?
了解有關Yearn yPRISMA (YPRISMA)的最新資訊

Gate Ra Mắt Độc Quyền
Nắm bắt cơ hội nâng cấp lên VIP và làm cho tài sản kỹ thuật số nhàn rỗi của bạn hoạt động hiệu quả trong Gate Simple Earn!

Giao thức thanh toán Ripple: định hình tương lai của các giao dịch xuyên biên giới
Lợi thế cốt lõi của giao thức thanh toán Ripple nằm ở tốc độ, tính hiệu quả về chi phí và khả năng mở rộng.

Tài sản của Vitalik Buterin: Sự giàu có và triển vọng tương lai của người sáng lập Ethereum
Sự giàu có của Vitalik Buterin chủ yếu đến từ các token Ethereum (ETH) mà ông nắm giữ.

Gate Ra Mắt Quản Lý Tài Sản Thời Hạn Cố Định VIP YuanbiBao Độc Quyền: Lợi Suất Hàng Năm Lên Đến 4% Trên USDT
Đặc quyền VIP: Cấp độ cao hơn, Lợi nhuận hàng năm lớn hơn

Ví tiền Ronin là gì và cách sử dụng nó?
Ronin Ví tiền không chỉ là một công cụ lưu trữ tài sản, mà còn là một hộ chiếu cho sự tích hợp sâu sắc vào nền kinh tế trò chơi blockchain.

Vòi Bitcoin: Khám phá cơ hội giàu có từ các Vòi Bitcoin
Các Vòi Bitcoin là các nền tảng hoặc dịch vụ trực tuyến nơi người dùng có thể kiếm được một lượng nhỏ Bitcoin bằng cách hoàn thành các nhiệm vụ hoặc xác minh đơn giản.